Có 2 kết quả:
死到临头 sǐ dào lín tóu ㄙˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ • 死到臨頭 sǐ dào lín tóu ㄙˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
sǐ dào lín tóu ㄙˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Death is near at hand. (idiom)
Bình luận 0
sǐ dào lín tóu ㄙˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Death is near at hand. (idiom)
Bình luận 0